Nikon D5300 User Manual Page 96

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 104
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 95
78
Trừ khi có quy định khác, mọi thông số được thực hiện tuân thủ theo các tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn của
Camera and Imaging Products Association (CIPA).
Tất cả số liệu được áp dụng cho máy ảnh có pin sạc đầy.
Nikon bảo lưu quyền được thay đổi hình dạng và chi tiết kỹ thuật của phần cứng và phần mềm được mô
tả trong tài liệu hướng dẫn này vào bất cứ thời điểm nào và không cần báo trước. Nikon sẽ không chịu
trách nhiệm với các hỏng hóc có nguyên nhân từ bất cứ sai sót nào có thể có trong tài liệu hướng dẫn
này.
Không dây
Chuẩn IEEE 802,11b, IEEE 802,11g
Giao thức giao tiếp IEEE 802.11b: DSSS/CCK
IEEE 802.11g: OFDM
Tần số hoạt động 2412–2462 MHz (kênh 1–11)
Phạm vi (tầm nhìn
thẳng)
Khoảng 30 m (giả định không có cản trở; phạm vi có thể thay đổi theo
cường độ tín hiệu và việc có hay không có vật cản)
Tốc độ dữ liệu 54 Mbps
Tốc độ dữ liệu lôgic tối đa theo tiêu chuẩn IEEE.
Tốc độ thực tế có thể
khác.
Bảo mật Xác thực: Hệ thống mở, WPA2-PSK
Mã hóa: AES
Cài đặt mạng không
dây
Hỗ trợ WPS
Giao thức truy cập Cơ sở hạ tầng
Dữ liệu vị trí
Tần số nhận 1575,42 MHz (mã C/A)
Trắc địa WGS84
Các ngôn ngữ được hỗ trợ
Các ngôn ngữ được hỗ
trợ
Tiếng Ả Rập, tiếng Bengali, tiếng Trung Quốc (Giản thể và Phồn thể),
tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng
Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng In-đô-
nê-si-a, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Na Uy, tiếng Ba tư, tiếng Ba
Lan, tiếng Bồ Đào Nha (ở Bồ Đào Nha và Bra-xin), tiếng Ru-ma-ni, tiếng
Nga, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Tamil, tiếng Thái Lan,
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, Tiếng Việt Nam
Nguồn điện
Pin Một viên pin sạc Li-ion EN-EL14a
Bộ đổi điện AC Bộ đổi điện AC EH-5b; cần đầu nối nguồn EP-5A (có sẵn tách rời)
Hốc giá ba chân
Hốc giá ba chân
1
/4 in. (ISO 1222)
Kích thước/cân nặng
Kích thước (Chiều rộng
× Chiều cao × Độ dày)
Xấp xỉ 125 × 98 × 76 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 530 g kèm pin và thẻ nhớ nhưng không gồm vỏ thân máy; xấp xỉ
480 g (chỉ thân máy)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 0 °C–40 °C
Độ ẩm 85% hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Page view 95
1 2 ... 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104

Comments to this Manuals

No comments